21
Michal KOZAJDA

Full Name: Michał Kozajda

Tên áo:

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 3, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Kotwica Kolobrzeg

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kotwica Kolobrzeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Marek KoziolMarek KoziolGK3678
24
Filipe OliveiraFilipe OliveiraTV(C)3076
22
Volodymyr KostevychVolodymyr KostevychHV,DM,TV(T)3273
27
Tomasz WelnaTomasz WelnaHV(C)3473
9
Filip KozlowskiFilip KozlowskiF(C)2977
8
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)3077
10
Michal CywinskiMichal CywinskiTV(C)2870
Mykola MusolitinMykola MusolitinDM,TV,AM(C)2678
1
Kacper KrzepiszKacper KrzepiszGK2565
70
Leon KrekovićLeon KrekovićAM(PT),F(PTC)2477
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3370
Vsevolod SadovskiyVsevolod SadovskiyF(C)2874
16
Milosz KurowskiMilosz KurowskiAM(C)2067
21
Michal KozajdaMichal KozajdaHV(PC),DM(C)2573
17
Leon Zietek
Raków Częstochowa
HV,DM,TV,AM(T)1863
6
Kamil KortKamil KortDM,TV(C)2267
19
Michal LasekMichal LasekDM(C)1963
83
Andrzej TrojnarskiAndrzej TrojnarskiHV(P),DM,TV(PC)2063