9
Filip KOZLOWSKI

Full Name: Filip Kozłowski

Tên áo: KOZLOWSKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jul 11, 1995)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Kotwica Kolobrzeg

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023Kotwica Kolobrzeg77
Jun 26, 2023Kotwica Kolobrzeg77
Aug 21, 2022Skra Częstochowa77
Jun 15, 2022Skra Częstochowa77
Nov 2, 2020GKS Katowice77
Aug 10, 2020GKS Katowice77
Apr 30, 2018Elana Toruń77
Jun 30, 2017Rozwój Katowice77
Jul 19, 2016Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: MKS Chojniczanka77
Jun 2, 2016Pogon Szczecin77
Jun 1, 2016Pogon Szczecin77
Jul 13, 2015Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Rozwój Katowice77
Jun 2, 2015Pogon Szczecin77
Jun 1, 2015Pogon Szczecin77
Feb 7, 2015Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Rozwój Katowice77

Kotwica Kolobrzeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Marek KoziolMarek KoziolGK3678
24
Filipe OliveiraFilipe OliveiraTV(C)3076
22
Volodymyr KostevychVolodymyr KostevychHV,DM,TV(T)3273
27
Tomasz WelnaTomasz WelnaHV(C)3473
9
Filip KozlowskiFilip KozlowskiF(C)2977
8
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)3077
10
Michal CywinskiMichal CywinskiTV(C)2870
32
Mykola MusolitinMykola MusolitinDM,TV,AM(C)2678
1
Kacper KrzepiszKacper KrzepiszGK2565
70
Leon KrekovićLeon KrekovićAM(PT),F(PTC)2477
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3470
16
Vsevolod SadovskiyVsevolod SadovskiyF(C)2874
Catalin CucosCatalin CucosHV(C)2173
15
Milosz KurowskiMilosz KurowskiAM(C)2067
21
Michal KozajdaMichal KozajdaHV(PC),DM(C)2573
17
Leon Zietek
Raków Częstochowa
HV,DM,TV,AM(T)1863
6
Kamil KortKamil KortDM,TV(C)2267
19
Michal LasekMichal LasekDM(C)1963
83
Andrzej TrojnarskiAndrzej TrojnarskiHV(P),DM,TV(PC)2063