Full Name: Bilal Gülden
Tên áo: GÜLDEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 1, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Orduspor | 73 |
Feb 10, 2022 | Orduspor | 73 |
May 6, 2021 | Düzcespor | 73 |
Apr 30, 2021 | Düzcespor | 78 |
Jun 2, 2019 | Samsunspor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 35 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 18 | 65 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 |