Full Name: Nawaf Abdullah Al-Dawsari
Tên áo: AL-DAWSARI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Apr 15, 2001)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Al Shoalah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2024 | Al Shoalah | 65 |
Aug 16, 2024 | Al Shabab FC | 65 |
Dec 21, 2023 | Al Shabab FC | 65 |
Dec 20, 2022 | Al Shabab FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | ![]() | Sofiane Khedairia | GK | 36 | 74 | |
10 | ![]() | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 36 | 70 | |
![]() | Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
![]() | Nawaf Al-Dawsari | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
![]() | Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 25 | 65 |