Full Name: Sofiane Khedairia
Tên áo: KHEDAIRIA
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Apr 1, 1989)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Al Shoalah
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2023 | Al Shoalah | 74 |
Jul 25, 2022 | Al Shoalah | 74 |
Feb 4, 2022 | ES Sétif | 74 |
Apr 21, 2021 | ES Sétif | 74 |
Apr 13, 2019 | JSM Béjaïa | 74 |
Dec 13, 2018 | JSM Béjaïa | 76 |
Aug 13, 2018 | JSM Béjaïa | 78 |
Jul 26, 2018 | JSM Béjaïa | 80 |
Oct 23, 2017 | ES Sétif | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alaa Marzouki | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
![]() | Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | ![]() | Sofiane Khedairia | GK | 35 | 74 | |
10 | ![]() | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 36 | 70 | |
![]() | Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
![]() | Nawaf Al-Dawsari | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 25 | 65 |