Full Name: Dennis Lütke-Frie
Tên áo: LÜTKE-FRIE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Apr 4, 2003)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Werder Bremen
On Loan at: Werder Bremen II
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Jul 17, 2024 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Jun 18, 2024 | Borussia Dortmund | 70 |
May 23, 2024 | Borussia Dortmund | 70 |
Jun 15, 2023 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 70 |
Jun 12, 2023 | Borussia Dortmund | 70 |
Jun 11, 2023 | Borussia Dortmund | 70 |
Jun 9, 2023 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 70 |
Jun 2, 2023 | Borussia Dortmund | 70 |
Jun 1, 2023 | Borussia Dortmund | 70 |
Jul 4, 2022 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 70 |
Jun 2, 2022 | Borussia Dortmund | 70 |
Jun 1, 2022 | Borussia Dortmund | 70 |
May 17, 2022 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 70 |
May 12, 2022 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Dennis Lütke-Frie | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |
37 | ![]() | Benjamin Atiabou | HV(PC) | 21 | 72 | |
![]() | Princewill Mbock | F(C) | 19 | 60 | ||
![]() | Stefan Smarkalev | GK | 18 | 65 | ||
2 | ![]() | David Igboanugo | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | |
1 | ![]() | Spyros Angelidis | GK | 20 | 70 | |
15 | ![]() | Joel Imasuen | F(C) | 20 | 70 | |
![]() | Ivan Yermachkov | HV(C) | 20 | 70 | ||
28 | ![]() | Ethan Kohler | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |
![]() | Bob-Ignatius Adeh | TV,AM(PTC) | 20 | 65 | ||
![]() | Wesley Adeh | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
49 | ![]() | Mick Schmetgens | HV(C) | 17 | 65 | |
![]() | Karim Coulibaly | HV,DM(C) | 18 | 65 |