4
Nathaniel CHALOBAH

Full Name: Nathaniel Nyakie Chalobah

Tên áo: CHALOBAH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Dec 12, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 80

CLB: Sheffield Wednesday

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Stamina
Sức mạnh
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Đá phạt

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Sheffield Wednesday82
Jul 18, 2024Sheffield Wednesday82
Jul 17, 2024Sheffield Wednesday83
Jul 11, 2024West Bromwich Albion83
Jun 10, 2024West Bromwich Albion83

Sheffield Wednesday Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ben HamerBen HamerGK3778
10
Barry BannanBarry BannanDM,TV,AM(C)3482
2
Liam PalmerLiam PalmerHV,DM,TV(PC)3380
24
Michael SmithMichael SmithF(C)3379
13
Callum PatersonCallum PatersonAM,F(PC)3080
4
Nathaniel ChalobahNathaniel ChalobahDM,TV(C)2982
18
Marvin JohnsonMarvin JohnsonHV,DM,TV,AM(T)3380
9
Jamal LoweJamal LoweAM(PT),F(PTC)3082
11
Josh WindassJosh WindassAM,F(PTC)3080
20
Michael IhiekweMichael IhiekweHV(C)3279
6
Dominic IorfaDominic IorfaHV(PC)2980
8
Svante IngelssonSvante IngelssonTV(C),AM,F(TC)2680
3
Max LoweMax LoweHV,DM,TV(T)2783
12
Iké UgboIké UgboF(C)2683
23
Akin FamewoAkin FamewoHV(TC)2680
27
Yan ValeryYan ValeryHV(PC),DM,TV(P)2584
5
Di'shon BernardDi'shon BernardHV(PC)2482
45
Anthony MusabaAnthony MusabaAM(PT),F(PTC)2380
14
Pol ValentínPol ValentínHV,DM,TV(P)2779
17
Charlie McneillCharlie McneillF(C)2170
Shea Charles
Southampton
HV(PC),DM(C)2182
19
Olaf KobackiOlaf KobackiAM(PT),F(PTC)2378
41
Djeidi GassamaDjeidi GassamaAM(PT),F(PTC)2178
1
James Beadle
Brighton & Hove Albion
GK2080
Joey PhuthiJoey PhuthiHV,DM,TV(P)1970
Guilherme SiqueiraGuilherme SiqueiraHV,DM,TV(P)1970
47
Pierce CharlesPierce CharlesGK1967