10
Lorenzo MALAGRIDA

Full Name: Lorenzo Malagrida

Tên áo: MALAGRIDA

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Oct 24, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sampdoria

On Loan at: Rimini FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2024Sampdoria đang được đem cho mượn: Rimini FC70
Jul 27, 2024Sampdoria đang được đem cho mượn: Rimini FC70
Jun 2, 2024Sampdoria70
Jun 1, 2024Sampdoria70
Apr 4, 2024Sampdoria đang được đem cho mượn: Rimini FC70

Rimini FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Simone ColombiSimone ColombiGK3380
30
Alessandro de VitisAlessandro de VitisDM,TV,AM(C)3280
9
Iacopo CernigoiIacopo CernigoiF(C)2977
1
Leonardo VitaliLeonardo VitaliGK2671
23
Linas MėgelaitisLinas MėgelaitisDM,TV,AM(C)2675
34
Leonardo UbaldiLeonardo UbaldiF(PTC)2570
4
Gabriele BellodiGabriele BellodiHV(C)2475
3
Luca FalboLuca FalboHV,DM(T),TV(TC)2473
8
Francesco SemeraroFrancesco SemeraroHV,DM(T)2374
29
Kristian DobrevKristian DobrevAM,F(PTC)2375
77
Antonio CioffiAntonio CioffiAM(PTC)2174
20
Diego AccursiDiego AccursiAM,F(T)2165
21
Marco PiccoliMarco PiccoliTV(C)2374
98
Tomas LepriTomas LepriHV(TC)2174
25
Alessandro LombardiAlessandro LombardiTV,AM(C)2472
7
Marco ChiarellaMarco ChiarellaAM(PT)2268
32
Luca FerrettiLuca FerrettiGK2065
10
Lorenzo MalagridaLorenzo MalagridaTV(PT),AM(PTC)2170
33
Christian LangellaChristian LangellaTV(C)2475
5
Mattia FioriniMattia FioriniHV,DM,TV(C)2374
97
Giacomo ParigiGiacomo ParigiF(C)2876
28
Gianluca LongobardiGianluca LongobardiHV(PC)2173
80
Marco GarettoMarco GarettoTV(C)2371
Alessandro BagliAlessandro BagliGK1765
6
Matteo GorelliMatteo GorelliHV(C)3373
67
Samuele RosiniSamuele RosiniHV(PT),DM,TV(PTC)2167