Full Name: Oumaro Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Dec 14, 1993)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 91
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | IF Gnistan | 75 |
Sep 19, 2022 | IF Gnistan | 75 |
Apr 11, 2016 | KF Fjardabyggd | 75 |
Sep 28, 2015 | Chievo Verona | 75 |
Jul 27, 2015 | Chievo Verona | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Roman Eremenko | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | ||
22 | Jukka Raitala | HV(PTC),DM(PT) | 36 | 78 | ||
40 | Juhani Ojala | HV(C) | 35 | 77 | ||
28 | Armend Kabashi | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Edmund Arko-Mensah | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |||
9 | Jonas Enkerud | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
19 | Vertti Hänninen | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hannes Woivalin | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
10 | Joakim Latonen | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
3 | Saku Heiskanen | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
4 | Oliver Pettersson | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
15 | Gabriel Europaeus | DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
37 | Kasper Hietanen | GK | 19 | 60 | ||
99 | Jere Kujanpää | AM(PT) | 20 | 60 |