Full Name: Jean Mabinda
Tên áo: MABINDA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (May 22, 2000)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2025 | Järvenpään Palloseura | 70 |
Nov 12, 2024 | IF Gnistan | 70 |
Nov 2, 2024 | IF Gnistan | 70 |
Nov 1, 2024 | IF Gnistan | 70 |
Aug 29, 2024 | IF Gnistan đang được đem cho mượn: Järvenpään Palloseura | 70 |
Sep 22, 2022 | IF Gnistan | 70 |
Jan 2, 2022 | IF Gnistan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Aleksi Ristola | F(C) | 35 | 78 | |
22 | ![]() | Topi Järvinen | TV(PTC) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Omar Jama | TV,AM(C) | 26 | 74 | |
![]() | Henrik Ölander | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
17 | ![]() | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 28 | 72 | |
![]() | Jean Mabinda | HV,DM(P) | 24 | 70 | ||
2 | ![]() | Tino Palmasto | HV(C) | 26 | 68 | |
![]() | Mosawer Ahadi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
![]() | Keaton Isaksson | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | ![]() | Taavi Arminen | HV(C) | 21 | 66 | |
![]() | Jesse Nikki | HV(C) | 21 | 74 |