Full Name: Tomás Pais Neto Sarmento Castro
Tên áo: TOMÁS CASTRO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Mar 13, 1999)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Caldas SC
Squad Number: 49
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2025 | Caldas SC | 72 |
Jan 11, 2025 | Caldas SC | 72 |
Nov 12, 2024 | IF Gnistan | 72 |
Apr 20, 2024 | IF Gnistan | 72 |
Jan 26, 2024 | IF Gnistan | 72 |
Aug 27, 2023 | B SAD | 72 |
Aug 8, 2023 | B SAD | 72 |
Aug 1, 2023 | B SAD | 70 |
Jun 30, 2021 | B SAD | 70 |
Jun 30, 2021 | B SAD | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | ![]() | Tomás Castro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
8 | ![]() | Diogo Clemente | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 76 | |
5 | ![]() | Pepo Santos | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
33 | ![]() | Tarzan | F(C) | 30 | 72 | |
2 | ![]() | Yordy Marcelo | HV,DM(C) | 30 | 70 |