Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2024 | Gefle IF | 70 |
Jul 8, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 70 |
Jul 3, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 67 |
Apr 20, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 67 |
Feb 16, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 67 |
Nov 2, 2023 | Malmö FF | 67 |
Nov 1, 2023 | Malmö FF | 67 |
Jan 8, 2023 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 67 |
Nov 2, 2022 | Malmö FF | 67 |
Nov 1, 2022 | Malmö FF | 67 |
Mar 30, 2022 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Östers IF | 67 |
Nov 2, 2021 | Malmö FF | 67 |
Nov 1, 2021 | Malmö FF | 67 |
May 19, 2021 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Östers IF | 67 |
Oct 27, 2020 | Malmö FF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Martin Rauschenberg | HV(C) | 33 | 78 | ||
11 | Leo Englund | F(C) | 33 | 73 | ||
9 | Jacob Hjelte | TV(C) | 28 | 74 | ||
19 | Christoffer Aspgren | TV(P) | 29 | 70 | ||
44 | Iu Ranera | TV(C) | 30 | 76 | ||
Adrian Edqvist | F(C) | 25 | 74 | |||
18 | Sebastian Friman | AM,F(PTC) | 26 | 67 | ||
Mathias Nilsson | GK | 25 | 70 | |||
8 | Oscar Lundin | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
York Rafael | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
Antonio Yakoub | F(C) | 22 | 67 | |||
Lukas Browning Lagerfeldt | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 |