Full Name: Mathias Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Feb 23, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 91
CLB: Malmö FF
On Loan at: IF Gnistan
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 67 |
Feb 16, 2024 | Malmö FF đang được đem cho mượn: IF Gnistan | 67 |
Nov 2, 2023 | Malmö FF | 67 |
Nov 1, 2023 | Malmö FF | 67 |
Jan 8, 2023 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jukka Raitala | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 80 | ||
40 | Juhani Ojala | HV(C) | 34 | 77 | ||
28 | Armend Kabashi | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
27 | Teemu Penninkangas | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
12 | Mathias Nilsson | GK | 25 | 67 | ||
31 | Benjamin Tatar | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Henrik Ölander | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
49 | Tomás Castro | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
7 | Kristian Yli-Hietanen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | ||
17 | Momodou Sarr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Jean Mabinda | HV,DM(P) | 23 | 70 | ||
9 | Jonas Enkerud | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
20 | David Agbo | TV(C) | 24 | 70 | ||
19 | Vertti Hänninen | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
11 | Pauli Katajamäki | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
6 | Hannes Woivalin | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
2 | Elias Äijälä | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
10 | Joakim Latonen | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
3 | Saku Heiskanen | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
45 | Jiri Koski | GK | 29 | 65 |