Full Name: Nikoloz Sabanadze
Tên áo: SABANADZE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (May 2, 1991)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2018 | Dinamo Batumi | 78 |
May 14, 2018 | Dinamo Batumi | 78 |
Mar 12, 2018 | Siah Jamegan Khorasan | 78 |
Oct 6, 2017 | FC Samtredia | 78 |
May 25, 2017 | Torpedo Kutaisi | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mate Vatsadze | F(C) | 35 | 79 | ||
Levan Kutalia | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |||
18 | Giorgi Rekhviashvili | HV(TC) | 36 | 76 | ||
23 | Mamuka Kobakhidze | HV(C) | 31 | 80 | ||
Luka Zarandia | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
21 | Giorgi Begashvili | GK | 33 | 76 | ||
Bojan Mladjović | HV(TC) | 28 | 75 | |||
12 | Levan Kharabadze | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
20 | TV,AM(PT) | 23 | 80 | |||
10 | Guga Palavandishvili | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
Edmund Arko-Mensah | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
33 | Iva Gelashvili | HV(C) | 23 | 73 | ||
27 | Paata Gudushauri | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
1 | Mikheil Alavidze | GK | 36 | 65 | ||
4 | Luka Kapianidze | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | Vladimer Mamuchashvili | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
3 | Benjamin Teidi | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
35 | Davit Zurabiani | F(C) | 22 | 65 | ||
5 | Ivan Lytvynenko | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
Yevgen Chagovets | HV(C) | 26 | 70 | |||
15 | Mukhran Bagrationi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |