Full Name: Giorgi Rekhviashvili
Tên áo: REKHVIASHVILI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Feb 22, 1988)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: Sioni Bolnisi
Squad Number: 36
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2024 | Sioni Bolnisi | 76 |
Jun 7, 2022 | Dinamo Batumi | 76 |
Jan 14, 2022 | Dinamo Batumi | 76 |
Mar 23, 2021 | Shukura Kobuleti | 76 |
Mar 17, 2021 | Shukura Kobuleti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
36 | Giorgi Rekhviashvili | HV(TC) | 36 | 76 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 26 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 27 | 67 | ||
15 | Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 35 | 72 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 22 | 67 |