Full Name: Willians Domingos Fernandes
Tên áo: WILLIANS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Jan 29, 1986)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Castanhal EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2022 | Castanhal EC | 74 |
Jul 3, 2021 | Castanhal EC | 75 |
Mar 13, 2021 | Goytacaz FC | 75 |
Mar 9, 2021 | Goytacaz FC | 85 |
Nov 18, 2020 | Goytacaz FC | 85 |
Mar 19, 2020 | São Caetano | 85 |
Jan 14, 2019 | São Caetano | 85 |
Mar 20, 2018 | Clube de Regatas Brasil | 85 |
Dec 21, 2017 | Cruzeiro | 85 |
Dec 15, 2017 | Cruzeiro | 87 |
Jul 17, 2017 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Goiás | 87 |
Jan 2, 2017 | Cruzeiro | 87 |
Jan 1, 2017 | Cruzeiro | 87 |
Jul 20, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Corinthians | 87 |
Feb 4, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Corinthians | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Hudson | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 74 | |||
Batista Josa | HV(T),DM(TC) | 40 | 78 | |||
Domingos Willians | DM,TV(C) | 39 | 74 | |||
Felipe Gedoz | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
Azevedo Túlio | TV(C) | 29 | 70 | |||
Willian Henrique | F(C) | 26 | 65 | |||
Guilherme Campana | TV(C) | 29 | 73 |