?
Mite CIKARSKI

Full Name: Mite Cikarski

Tên áo: CIKARSKI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 6, 1993)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Makedonija GP

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Makedonija GP76
Aug 5, 2024Makedonija GP78
Jul 25, 2024Makedonija GP78
Sep 26, 2022AP Brera Strumica78
Sep 25, 2022AP Brera Strumica78
Jan 13, 2022Botev Plovdiv78
Dec 29, 2020Botev Plovdiv78
Jul 19, 2020Botev Plovdiv78
Mar 8, 2019ACS Mediaş78
May 3, 2018PAS Giannina78
Oct 18, 2016Ethnikos Achna78
Aug 4, 2014FK Rabotnički 78
Jul 2, 2014Concordia Chiajna78

Makedonija GP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Samir FazliSamir FazliF(C)3378
4
Filip MisevskiFilip MisevskiHV(C)3375
Dragan StojkovDragan StojkovAM(PTC)3678
Andreja EfremovAndreja EfremovGK3273
Mite CikarskiMite CikarskiHV,DM,TV(T)3276
Kosta ManevKosta ManevHV(C)3176
20
Vanja VucicevićVanja VucicevićF(C)2674
89
Jonathan BalotelliJonathan BalotelliF(C)3578
19
Emir SkenderiEmir SkenderiF(C)2467
16
Khalid BasitKhalid BasitF(C)2877
Jovan PopzlatanovJovan PopzlatanovHV,DM,TV,AM(P)2873
5
Bojan IlievskiBojan IlievskiHV,DM(P)2573
20
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
13
Admir LjatifiAdmir LjatifiAM,F(PT)1763