Full Name: Mads Westlie Gundersen
Tên áo: GUNDERSEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Mar 31, 1993)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2019 | Mjondalen IF | 70 |
Sep 27, 2019 | Mjondalen IF | 70 |
Sep 20, 2019 | Mjondalen IF | 76 |
Dec 2, 2014 | Mjondalen IF | 76 |
Nov 27, 2014 | Mjondalen IF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kristoffer Tokstad | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | Martin Ronning Ovenstad | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
8 | Ole Amund Sveen | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Joachim Solberg | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 27 | 76 | ||
11 | Meinhard Olsen | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
3 | Sondre Skogen | HV(C) | 23 | 68 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV(C) | 22 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
4 | Adrian Aleksander Hansen | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
Albin Sporrong | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
5 | Sivert Överby | HV(C) | 24 | 68 | ||
HV(C) | 20 | 63 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
TV(C) | 19 | 65 |