Full Name: Adrian Aleksander Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 23 (Sep 3, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 82
CLB: Raufoss IL
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | Raufoss IL | 66 |
Oct 2, 2024 | Raufoss IL | 66 |
Jun 4, 2023 | Mjondalen IF | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ole Amund Sveen | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
5 | ![]() | Oliver Rotihaug | F(PTC) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Kristoffer Hay | HV(C) | 26 | 70 | |
22 | ![]() | Victor Fors | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 69 | |
9 | ![]() | Erlend Hustad | F(C) | 28 | 76 | |
2 | ![]() | Adrian Aleksander Hansen | HV,DM(C) | 23 | 66 | |
24 | ![]() | Kebba Badjie | AM(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |||
![]() | F(C) | 21 | 63 | |||
28 | ![]() | Petter Eichler Jensen | GK | 21 | 63 |