?
Eivind HELGELAND

Full Name: Eivind Helgeland

Tên áo: HELGELAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Dec 1, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025FK Haugesund63
Sep 19, 2024FK Haugesund63
Mar 14, 2024FK Haugesund đang được đem cho mượn: Mjondalen IF63
Sep 22, 2023FK Haugesund63
Jun 4, 2023FK Haugesund đang được đem cho mượn: SK Vard Haugesund63
Mar 20, 2023FK Haugesund đang được đem cho mượn: SK Vard Haugesund63

FK Haugesund Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Morten KonradsenMorten KonradsenHV(PT),DM,TV(C)2879
12
Amund WichneAmund WichneGK2774
14
Martin SamuelsenMartin SamuelsenAM,F(PTC)2775
16
Bruno LeiteBruno LeiteTV(C),AM(PTC)2978
21
Julius EskesenJulius EskesenTV(C),AM(PTC)2577
3
Oscar KrusnellOscar KrusnellHV,DM,TV(T)2676
4
Anders BaertelsenAnders BaertelsenHV(C)2478
11
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2277
77
Parfait BizozaParfait BizozaHV,DM,TV(C)2576
15
Ulrik FredriksenUlrik FredriksenHV(PC)2576
Nikolas WalstadNikolas WalstadHV(TC),DM(T)2876
29
Sory Ibrahim DiarraSory Ibrahim DiarraF(C)2479
5
Mikkel FischerMikkel FischerHV(C)2073
38
Vegard SolheimVegard SolheimHV,DM,TV,AM(P)2073
24
Troy Engseth NyhammerTroy Engseth NyhammerAM,F(PC)1873
10
Emir DerviskadicEmir DerviskadicDM,TV(C)2073
2
Claus NiyukuriClaus NiyukuriHV(TC)2575
25
Mikkel HopeMikkel HopeHV,DM,TV(PT)1875
37
Sander InnvaerSander InnvaerAM,F(PT)2073
55
Madiodio DiaMadiodio DiaHV(C)2160
40
Almar Gjerd GrindhaugAlmar Gjerd GrindhaugTV(C)1965
39
Martin AlvsakerMartin AlvsakerAM,F(PT)2065
20
Ismaël SeoneIsmaël SeoneF(C)1970
66
Amidou TraoréAmidou TraoréDM,TV(C)2065
Mathias Bakken MyklebustMathias Bakken MyklebustHV,DM,TV(T)1965
43
Lars EideLars EideTV(C)1765
Anders BondhusAnders BondhusHV,DM,TV(T)1963
31
Einar Boe FauskangerEinar Boe FauskangerGK1665
Ismael Petcho CamaraIsmael Petcho CamaraAM,F(PT)1863