?
Macedo PERDIGÃO

Full Name: Jeferson Fernandes Macedo

Tên áo: PERDIGÃO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 17, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025Anadia FC78
Mar 26, 2025Anadia FC78
Jan 4, 2023Zebbug Rangers78
Sep 18, 2022Birkirkara78
Sep 3, 2021Birkirkara78
Jul 19, 2021Birkirkara78
Aug 4, 2020FC Alashkert78
Mar 17, 2020Leixões SC78
Mar 11, 2020Leixões SC82
Jan 23, 2019Boavista FC82
Jan 23, 2019Boavista FC82
Mar 6, 2017GD Chaves82
Feb 28, 2017GD Chaves78
Sep 15, 2016GD Chaves78
Sep 15, 2016GD Chaves76

Anadia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Oliveira UlissesOliveira UlissesAM(C)3675
8
Ferreira ErivaldoFerreira ErivaldoAM(PT),F(PTC)3174
Mohcine HassanMohcine HassanF(PTC)3076
19
Rui SilvaRui SilvaHV,DM(PT)2873
15
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(T)2974
23
Jean Carlos SinisterraJean Carlos SinisterraTV(C)2572
25
Rodrigo MathiolaRodrigo MathiolaTV(C),AM(PTC)2773
12
Daniel LiberalDaniel LiberalHV,DM,TV(P),AM(PT)2474
3
Pedro CasagrandePedro CasagrandeHV(C)2572
7
Leandro TipoteLeandro TipoteAM,F(PT)2675
80
Zimbabwé MonteiroZimbabwé MonteiroDM,TV(C)3275
64
Tiago MartinsTiago MartinsGK2670
6
Diogo IzataDiogo IzataDM,TV(C)2873
18
Bruno Cuba
SC Farense
AM(T),F(TC)2173
Moisés ConceiçãoMoisés ConceiçãoAM,F(PT)2370
10
Daniel Carvalho
Estrela da Amadora
TV(C),AM(PTC)2173