Full Name: Jeferson Fernandes Macedo
Tên áo: PERDIGÃO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jun 17, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Zebbug Rangers
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2023 | Zebbug Rangers | 78 |
Sep 18, 2022 | Birkirkara | 78 |
Sep 3, 2021 | Birkirkara | 78 |
Jul 19, 2021 | Birkirkara | 78 |
Aug 4, 2020 | FC Alashkert | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Leandro Almeida | HV(C) | 37 | 77 | ||
21 | Stanimir Milošković | AM(PTC) | 40 | 78 | ||
17 | Macedo Perdigão | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
10 | Stefan Jankovic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | Miguel Pérez | F(PTC) | 32 | 76 | ||
18 | Almir Soto | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 30 | 78 |