Full Name: Alejandro Sanz Sainz
Tên áo: SANZ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jun 5, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Barakaldo CF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Barakaldo CF | 78 |
Nov 27, 2023 | Linares Deportivo | 78 |
Mar 7, 2022 | Linares Deportivo | 78 |
Apr 13, 2021 | Inter Turku | 78 |
Feb 1, 2021 | Inter Turku | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 39 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 30 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 24 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |