13
Milan LUTONSKÝ

Full Name: Milan Lutonský

Tên áo: LUTONSKÝ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Aug 10, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: SK Lisen

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2020SK Lisen75
Nov 4, 2020SK Lisen78
Jun 11, 2019FK Jablonec78
Jun 4, 2019FK Jablonec78
May 19, 2019FK Jablonec đang được đem cho mượn: 1. SK Prostejov78
Mar 2, 2019FK Jablonec đang được đem cho mượn: 1. SK Prostejov78
Nov 11, 2015FC Zbrojovka Brno78
Apr 21, 2015FC Zbrojovka Brno78
Dec 18, 2013FC Zbrojovka Brno78

SK Lisen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
David PasekDavid PasekHV,DM(P),TV(PC)3578
Martin PospísilMartin PospísilDM,TV,AM(C)3379
4
Petr VavříkPetr VavříkHV,DM,TV,AM(P)3375
13
Milan LutonskýMilan LutonskýHV,DM,TV,AM(T)3175
Lamine FallLamine FallAM(PT)3276
22
Adrian CermákAdrian CermákDM,TV,AM(C)3176
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
Jan MalíkJan MalíkHV,DM(C)3275
23
Simon SumberaSimon SumberaTV(C),AM(PTC)3476
4
Erik OtrísalErik OtrísalHV(TC)2875
17
Artem BesedinArtem BesedinF(C)2880
Denis FrimmelDenis FrimmelHV,DM(C)3175
93
Vlastimil VeselýVlastimil VeselýGK3175
Jan SedlákJan SedlákHV(T),DM,TV(TC)3074
27
Jakub PrichystalJakub PrichystalAM,F(PTC)2973
Jan KotnourJan KotnourGK3074
Patrik DemeterPatrik DemeterHV,DM(C)3175
18
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2873
Tomas WeberTomas WeberTV,AM(C)2875
15
Martin ZiklMartin ZiklF(C)2573
15
Antonio MionićAntonio MionićTV,AM(C)2370
24
Dušan JokovićDušan JokovićHV(C)2576
19
Adam LaczkoAdam LaczkoHV(C)2774
16
Marek PolasekMarek PolasekHV,DM,TV(C)2370
13
Ibrahim AldinIbrahim AldinTV,AM(C)2267
Martins ToutouMartins ToutouF(C)2973
43
Tomas VajnerTomas VajnerGK2472
22
Martin TausMartin TausF(C)1868