?
Jan SEDLÁK

Full Name: Jan Sedlák

Tên áo: SEDLÁK

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Oct 25, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 74

CLB: SK Lisen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024SK Lisen74
Mar 16, 2024Ruch Chorzów74
Mar 11, 2024Ruch Chorzów76
Feb 4, 2023Ruch Chorzów76
Jul 19, 2021Sigma Olomouc76

SK Lisen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
David PasekDavid PasekHV,DM(P),TV(PC)3578
4
Petr VavříkPetr VavříkHV,DM,TV,AM(P)3375
13
Milan LutonskýMilan LutonskýHV,DM,TV,AM(T)3175
Lamine FallLamine FallAM(PT)3276
22
Adrian CermákAdrian CermákDM,TV,AM(C)3176
Jan MalíkJan MalíkHV,DM(C)3275
23
Simon SumberaSimon SumberaTV(C),AM(PTC)3376
4
Erik OtrísalErik OtrísalHV(TC)2875
Denis FrimmelDenis FrimmelHV,DM(C)3075
93
Vlastimil VeselýVlastimil VeselýGK3175
Jan SedlákJan SedlákHV(T),DM,TV(TC)3074
Jan KotnourJan KotnourGK3074
Patrik DemeterPatrik DemeterHV,DM(C)3075
18
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2873
Tomas WeberTomas WeberTV,AM(C)2875
15
Martin ZiklMartin ZiklF(C)2573
15
Antonio MionićAntonio MionićTV,AM(C)2370
24
Dušan JokovićDušan JokovićHV(C)2576
19
Adam LaczkoAdam LaczkoHV(C)2774
16
Marek PolasekMarek PolasekHV,DM,TV(C)2370
13
Ibrahim AldinIbrahim AldinTV,AM(C)2267
Martins ToutouMartins ToutouF(C)2873
43
Tomas VajnerTomas VajnerGK2472
22
Martin TausMartin TausF(C)1868