17
Artem BESEDIN

Full Name: Artem Besedin

Tên áo: BESEDIN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Mar 31, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: SK Lisen

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025SK Lisen80
Jan 20, 2025SK Lisen82
Jan 18, 2025SK Lisen82
Jan 5, 2025FC Ordabasy82
Feb 11, 2024FC Ordabasy82
Feb 7, 2024FC Ordabasy83
Dec 9, 2023FC Ordabasy83
Jul 6, 2023FC Ordabasy83
Jun 27, 2023Dynamo Kyiv83
Jun 2, 2023Dynamo Kyiv83
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv83
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv83
Feb 1, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: AC Omonia Nicosia83
May 2, 2019Dynamo Kyiv83
Apr 25, 2018Dynamo Kyiv83

SK Lisen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
David PasekDavid PasekHV,DM(P),TV(PC)3578
Martin PospísilMartin PospísilDM,TV,AM(C)3379
4
Petr VavříkPetr VavříkHV,DM,TV,AM(P)3375
13
Milan LutonskýMilan LutonskýHV,DM,TV,AM(T)3175
Lamine FallLamine FallAM(PT)3276
22
Adrian CermákAdrian CermákDM,TV,AM(C)3176
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
Jan MalíkJan MalíkHV,DM(C)3275
23
Simon SumberaSimon SumberaTV(C),AM(PTC)3476
4
Erik OtrísalErik OtrísalHV(TC)2875
17
Artem BesedinArtem BesedinF(C)2980
Denis FrimmelDenis FrimmelHV,DM(C)3175
93
Vlastimil VeselýVlastimil VeselýGK3175
Jan SedlákJan SedlákHV(T),DM,TV(TC)3074
27
Jakub PrichystalJakub PrichystalAM,F(PTC)2973
Jan KotnourJan KotnourGK3174
Patrik DemeterPatrik DemeterHV,DM(C)3175
18
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2873
Tomas WeberTomas WeberTV,AM(C)2875
15
Martin ZiklMartin ZiklF(C)2573
15
Antonio MionićAntonio MionićTV,AM(C)2370
24
Dušan JokovićDušan JokovićHV(C)2576
19
Adam LaczkoAdam LaczkoHV(C)2874
16
Marek PolasekMarek PolasekHV,DM,TV(C)2370
13
Ibrahim AldinIbrahim AldinTV,AM(C)2267
Martins ToutouMartins ToutouF(C)2973
43
Tomas VajnerTomas VajnerGK2472
22
Martin TausMartin TausF(C)1968