4
Petr VAVŘÍK

Full Name: Petr Vavřík

Tên áo: VAVŘÍK

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (May 13, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 80

CLB: SK Lisen

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2020SK Lisen75
May 27, 2020SK Lisen74
Jan 27, 2020SK Lisen73
Sep 27, 2019SK Lisen72
May 17, 2019SK Lisen70

SK Lisen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
David PasekDavid PasekHV,DM(P),TV(PC)3578
4
Petr VavříkPetr VavříkHV,DM,TV,AM(P)3375
13
Milan LutonskýMilan LutonskýHV,DM,TV,AM(T)3175
Lamine FallLamine FallAM(PT)3276
22
Adrian CermákAdrian CermákDM,TV,AM(C)3176
Jan MalíkJan MalíkHV,DM(C)3275
23
Simon SumberaSimon SumberaTV(C),AM(PTC)3376
4
Erik OtrísalErik OtrísalHV(TC)2875
Denis FrimmelDenis FrimmelHV,DM(C)3075
93
Vlastimil VeselýVlastimil VeselýGK3175
Jan SedlákJan SedlákHV(T),DM,TV(TC)3074
Jan KotnourJan KotnourGK3074
Patrik DemeterPatrik DemeterHV,DM(C)3075
18
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2873
Tomas WeberTomas WeberTV,AM(C)2875
15
Martin ZiklMartin ZiklF(C)2573
15
Antonio MionićAntonio MionićTV,AM(C)2370
24
Dušan JokovićDušan JokovićHV(C)2576
19
Adam LaczkoAdam LaczkoHV(C)2774
16
Marek PolasekMarek PolasekHV,DM,TV(C)2370
13
Ibrahim AldinIbrahim AldinTV,AM(C)2267
Martins ToutouMartins ToutouF(C)2873
43
Tomas VajnerTomas VajnerGK2472
22
Martin TausMartin TausF(C)1868