Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lisen
Tên viết tắt: SKL
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Stadion SK Líšeň (2,000)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Brno
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | David Pasek | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 78 | ||
0 | Martin Pospísil | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
4 | Petr Vavřík | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 | ||
13 | Milan Lutonský | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
0 | Lamine Fall | AM(PT) | 32 | 76 | ||
22 | Adrian Cermák | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
0 | Jan Malík | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
23 | Simon Sumbera | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
4 | Erik Otrísal | HV(TC) | 28 | 75 | ||
17 | Artem Besedin | F(C) | 28 | 80 | ||
0 | Denis Frimmel | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
93 | Vlastimil Veselý | GK | 31 | 75 | ||
0 | Jan Sedlák | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 74 | ||
0 | Jakub Prichystal | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Jan Kotnour | GK | 30 | 74 | ||
0 | Patrik Demeter | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
18 | David Machalík | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | Tomas Weber | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
15 | Martin Zikl | F(C) | 25 | 73 | ||
15 | Antonio Mionić | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
24 | Dušan Joković | HV(C) | 25 | 76 | ||
19 | Adam Laczko | HV(C) | 27 | 74 | ||
16 | Marek Polasek | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
13 | Ibrahim Aldin | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
0 | Martins Toutou | F(C) | 28 | 73 | ||
43 | Tomas Vajner | GK | 24 | 72 | ||
22 | Martin Taus | F(C) | 18 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |