?
Jan KOTNOUR

Full Name: Jan Kotnour

Tên áo: KOTNOUR

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Mar 23, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: SK Lisen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2021SK Lisen74
Aug 15, 2020SK Lisen73
Apr 15, 2020SK Lisen72
Apr 26, 2018SK Lisen70
Jul 11, 2017Vysočina Jihlava70

SK Lisen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
David PasekDavid PasekHV,DM(P),TV(PC)3578
Martin PospísilMartin PospísilDM,TV,AM(C)3379
4
Petr VavříkPetr VavříkHV,DM,TV,AM(P)3475
13
Milan LutonskýMilan LutonskýHV,DM,TV,AM(T)3175
Lamine FallLamine FallAM(PT)3276
22
Adrian CermákAdrian CermákDM,TV,AM(C)3176
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
Jan MalíkJan MalíkHV,DM(C)3375
23
Simon SumberaSimon SumberaTV(C),AM(PTC)3476
4
Erik OtrísalErik OtrísalHV(TC)2875
17
Artem BesedinArtem BesedinF(C)2980
Denis FrimmelDenis FrimmelHV,DM(C)3175
93
Vlastimil VeselýVlastimil VeselýGK3275
Jan SedlákJan SedlákHV(T),DM,TV(TC)3074
27
Jakub PrichystalJakub PrichystalAM,F(PTC)2973
Jan KotnourJan KotnourGK3174
Patrik DemeterPatrik DemeterHV,DM(C)3175
18
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2873
Tomas WeberTomas WeberTV,AM(C)2975
15
Martin ZiklMartin ZiklF(C)2573
15
Antonio MionićAntonio MionićTV,AM(C)2370
24
Dušan JokovićDušan JokovićHV(C)2576
19
Adam LaczkoAdam LaczkoHV(C)2874
16
Marek PolasekMarek PolasekHV,DM,TV(C)2470
13
Ibrahim AldinIbrahim AldinTV,AM(C)2367
Martins ToutouMartins ToutouF(C)2973
43
Tomas VajnerTomas VajnerGK2572
22
Martin TausMartin TausF(C)1968