Sabri SARIOĞLU

Full Name: Sabri Sarıoğlu

Tên áo: SARIOĞLU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Jul 26, 1984)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2019Göztepe SK80
Feb 11, 2019Göztepe SK80
Feb 5, 2019Göztepe SK83
Jul 19, 2018Göztepe SK83
Apr 2, 2018Göztepe SK83
Jul 20, 2017Göztepe SK85
Jul 4, 2016Galatasaray SK85
Jun 28, 2016Galatasaray SK85
Sep 7, 2015Galatasaray SK85
Mar 14, 2014Galatasaray SK86
Mar 10, 2014Galatasaray SK87
Jun 28, 2013Galatasaray SK87
Apr 18, 2013Galatasaray SK87
Apr 12, 2013Galatasaray SK88

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3680
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2883
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
Allan GodoiAllan GodoiHV(C)3276
Gomes RhaldneyGomes RhaldneyDM,TV(C)2680
Arda KurtulanArda KurtulanHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2275
Erkam KömürErkam KömürHV,DM,TV(P)2368
Ugur Kaan YildizUgur Kaan YildizHV,DM(P)2276
Juan Santos
Southampton
F(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnTV(P),AM,F(PC)2173
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1865
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2178
Carvalho JandersonCarvalho JandersonF(C)2680
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065