Full Name: Alessandro Lucarelli

Tên áo: LUCARELLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 47 (Jul 22, 1977)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Lãnh đạo
Truy cản
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2017Parma83
Nov 8, 2017Parma83
Aug 17, 2015Parma86
Jul 28, 2015Parma86
Dec 10, 2014Parma86
Nov 27, 2014Parma87
May 28, 2014Parma87
Sep 5, 2013Parma86
Dec 19, 2012Parma86
Dec 9, 2011Parma86
Nov 13, 2009Parma86

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
33
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
21
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2584
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
17
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
32
Mateo PellegrinoMateo PellegrinoF(C)2383
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2384
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2377
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
18
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2378
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965
63
Nicolas TrabucchiNicolas TrabucchiHV(C)1765
65
Elia PliccoElia PliccoTV(C),AM(PTC)1865
Francesco SartoriFrancesco SartoriF(C)1865