Full Name: Gianmarco Conti
Tên áo: CONTI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 1, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | Santa Lucia | 75 |
Jul 13, 2023 | Santa Lucia | 75 |
Sep 20, 2021 | ACD Campodarsego | 75 |
Feb 10, 2021 | ACD Campodarsego | 75 |
Jan 29, 2019 | Gzira United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Érick Moreno | F(C) | 32 | 74 | ||
Rodolfo Soares | HV,DM(C) | 38 | 77 | |||
17 | Jurgen Pisani | TV(T) | 31 | 64 | ||
27 | Miguel Alba | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
1 | Matthew Calleja Cremona | GK | 29 | 70 | ||
20 | Leó Bahia | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Jamie Zerafa | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
28 | Yevgeniy Terzi | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
8 | Binu Bairam | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 65 | ||
27 | Alessio Piazza | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
10 | Tatsuro Nagamatsu | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 |