Full Name: Patryk Fryc
Tên áo: FRYC
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Feb 24, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2019 | Olimpia Grudziadz | 77 |
Jul 16, 2019 | Olimpia Grudziadz | 77 |
Mar 17, 2019 | Olimpia Grudziadz | 77 |
Jan 29, 2018 | Puszcza Niepolomice | 77 |
Apr 28, 2016 | Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Filip Valenčić | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
23 | Yaroslav Yampol | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
8 | Kamil Kurowski | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
93 | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 30 | 78 | ||
77 | Rafal Kobryń | HV(PC) | 24 | 73 | ||
44 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
11 | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
91 | GK | 21 | 67 | |||
10 | TV(TC),AM(C) | 22 | 68 |