Full Name: Ivan Tsyupa
Tên áo: TSYUPA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jun 25, 1993)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 93
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Olimpia Grudziadz | 78 |
Jan 14, 2024 | Olimpia Grudziadz | 78 |
Apr 30, 2023 | Okzhetpes Kokshetau | 78 |
Feb 7, 2023 | Okzhetpes Kokshetau | 78 |
Apr 28, 2022 | Volyn Lutsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Damian Nowak | AM(C),F(PTC) | 32 | 75 | ||
93 | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 31 | 78 | ||
3 | Adrian Klimczak | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | ||
26 | Oskar Sewerzynski | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
77 | Rafal Kobryń | HV(PC) | 24 | 73 | ||
44 | Dominik Frelek | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
72 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
Milan Posmyk | HV(C) | 22 | 70 | |||
9 | Maciej Mas | F(C) | 23 | 73 | ||
11 | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | ||
23 | GK | 20 | 63 | |||
10 | Kacper Cichon | TV(TC),AM(C) | 23 | 68 |