Full Name: Kacper Cichoń
Tên áo: CICHON
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Oct 2, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 66
CLB: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jul 19, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jun 2, 2024 | Puszcza Niepolomice | 68 |
Jun 1, 2024 | Puszcza Niepolomice | 68 |
Feb 24, 2024 | Puszcza Niepolomice đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 68 |
Jan 22, 2024 | Puszcza Niepolomice đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | ![]() | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 31 | 78 | |
3 | ![]() | Adrian Klimczak | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | |
26 | ![]() | Oskar Sewerzynski | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
77 | ![]() | Rafal Kobryń | HV(PC) | 25 | 73 | |
44 | ![]() | Dominik Frelek | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
72 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
9 | ![]() | Maciej Mas | F(C) | 23 | 73 | |
11 | ![]() | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 25 | 68 | |
15 | ![]() | Pawel Koncewicz-Zylka | HV(C) | 22 | 65 | |
8 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | ![]() | Kacper Cichon | TV(TC),AM(C) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 68 |