Full Name: Kacper Cichoń
Tên áo: CICHON
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Oct 2, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 66
CLB: Puszcza Niepolomice
On Loan at: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Puszcza Niepolomice đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 68 |
Jan 22, 2024 | Puszcza Niepolomice đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Filip Valenčić | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
23 | Yaroslav Yampol | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
8 | Kamil Kurowski | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
93 | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 30 | 78 | ||
77 | Rafal Kobryń | HV(PC) | 24 | 73 | ||
44 | Dominik Frelek | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
11 | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | Grzegorz Glapka | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
91 | Nikodem Sujecki | GK | 21 | 67 | ||
10 | Kacper Cichon | TV(TC),AM(C) | 22 | 68 |