Full Name: Szymon Krocz
Tên áo: KROCZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Mar 16, 2000)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 76
CLB: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jan 11, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jul 29, 2023 | Znicz Pruszków | 68 |
Jul 28, 2023 | Znicz Pruszków | 68 |
Jun 13, 2023 | Slask Wroclaw II | 68 |
Aug 22, 2022 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw II | 68 |
Jul 15, 2022 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw II | 68 |
Jun 2, 2022 | Slask Wroclaw | 68 |
Jun 1, 2022 | Slask Wroclaw | 68 |
Jan 20, 2022 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Górnik Polkowice | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | ![]() | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 31 | 78 | |
3 | ![]() | Adrian Klimczak | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | |
26 | ![]() | Oskar Sewerzynski | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
77 | ![]() | Rafal Kobryń | HV(PC) | 25 | 73 | |
44 | ![]() | Dominik Frelek | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
72 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
9 | ![]() | Maciej Mas | F(C) | 23 | 73 | |
11 | ![]() | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 25 | 68 | |
15 | ![]() | Pawel Koncewicz-Zylka | HV(C) | 22 | 65 | |
8 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | ![]() | Kacper Cichon | TV(TC),AM(C) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 68 |