Full Name: Szymon Krocz
Tên áo: KROCZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Mar 16, 2000)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: Olimpia Grudziadz
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jan 11, 2024 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jul 29, 2023 | Znicz Pruszków | 68 |
Jul 28, 2023 | Znicz Pruszków | 68 |
Jun 13, 2023 | Slask Wroclaw II | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Filip Valenčić | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
23 | Yaroslav Yampol | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
8 | Kamil Kurowski | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
93 | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 30 | 78 | ||
77 | Rafal Kobryń | HV(PC) | 24 | 73 | ||
44 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
11 | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
91 | GK | 21 | 67 | |||
10 | TV(TC),AM(C) | 22 | 68 |