1
Ingvar JÓNSSON

Full Name: Ingvar Jónsson

Tên áo: JÓNSSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Oct 18, 1989)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Víkingur

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2021Víkingur78
Aug 30, 2018Viborg FF78
Feb 11, 2016Sandefjord Fotball78
Nov 3, 2015IK Start78
Jul 21, 2015IK Start đang được đem cho mượn: Sandnes Ulf78
Nov 29, 2014IK Start78
Jul 18, 2013Stjarnan78

Víkingur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Matthías VilhjálmssonMatthías VilhjálmssonDM,TV,AM(C)3878
23
Óskar Örn HaukssonÓskar Örn HaukssonAM(PTC)4077
Jón Gudni FjólusonJón Gudni FjólusonHV(C)3578
1
Ingvar JónssonIngvar JónssonGK3578
10
Pablo PunyedPablo PunyedTV,AM(C)3476
12
Halldór SigurdssonHalldór SigurdssonHV(TC),DM,TV(T)3673
21
Aron Elis ThrándarsonAron Elis ThrándarsonTV(C),AM(PTC)3079
20
Tarik IbrahimagicTarik IbrahimagicDM,TV,AM(C)2468
8
Valdimar Thór IngimundarsonValdimar Thór IngimundarsonTV(C),AM(PTC)2578
Róbert Orri ThorkelssonRóbert Orri ThorkelssonHV,DM(C)2275
4
Oliver EkrothOliver EkrothHV(C)3376
Pálmi Rafn ArinbjörnssonPálmi Rafn ArinbjörnssonGK2165
19
Danijel DjuricDanijel DjuricTV(C),AM,F(TC)2267
6
Gunnar VatnhamarGunnar VatnhamarHV,DM,TV(C)2970
17
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2167
Ísak ÍvarssonÍsak ÍvarssonHV,DM,TV(T)2065
23
Nikolaj HansenNikolaj HansenF(C)3173
22
Karl Fridleifur GunnarssonKarl Fridleifur GunnarssonHV,DM,TV,AM(P)2373