22
Karl Fridleifur GUNNARSSON

Full Name: Karl Friðleifur Gunnarsson

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jul 6, 2001)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 89

CLB: Víkingur

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Víkingur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Matthías VilhjálmssonMatthías VilhjálmssonDM,TV,AM(C)3878
23
Óskar Örn HaukssonÓskar Örn HaukssonAM(PTC)4077
Jón Gudni FjólusonJón Gudni FjólusonHV(C)3578
1
Ingvar JónssonIngvar JónssonGK3578
10
Pablo PunyedPablo PunyedTV,AM(C)3476
12
Halldór SigurdssonHalldór SigurdssonHV(TC),DM,TV(T)3673
21
Aron Elis ThrándarsonAron Elis ThrándarsonTV(C),AM(PTC)3079
20
Tarik IbrahimagicTarik IbrahimagicDM,TV,AM(C)2468
8
Valdimar Thór IngimundarsonValdimar Thór IngimundarsonTV(C),AM(PTC)2578
4
Oliver EkrothOliver EkrothHV(C)3376
Pálmi Rafn ArinbjörnssonPálmi Rafn ArinbjörnssonGK2165
19
Danijel DjuricDanijel DjuricTV(C),AM,F(TC)2267
6
Gunnar VatnhamarGunnar VatnhamarHV,DM,TV(C)2970
17
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2167
Ísak ÍvarssonÍsak ÍvarssonHV,DM,TV(T)2065
23
Nikolaj HansenNikolaj HansenF(C)3173
22
Karl Fridleifur GunnarssonKarl Fridleifur GunnarssonHV,DM,TV,AM(P)2373