21
Aron Elis THRÁNDARSON

Full Name: Aron Elis Þrándarson

Tên áo: THRÁNDARSON

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Nov 10, 1994)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 83

CLB: Víkingur

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024Víkingur79
Jan 24, 2024Víkingur80
Jan 23, 2024Víkingur80
Aug 7, 2023Víkingur80
Jul 25, 2023Víkingur80
Feb 27, 2023Odense BK80
Oct 29, 2020Odense BK80
Dec 23, 2019Odense BK80
Apr 23, 2017Aalesunds FK80
Apr 23, 2017Aalesunds FK78
Nov 9, 2015Aalesunds FK78
Sep 15, 2015Aalesunds FK77
Apr 14, 2015Aalesunds FK75

Víkingur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Matthías VilhjálmssonMatthías VilhjálmssonDM,TV,AM(C)3878
23
Óskar Örn HaukssonÓskar Örn HaukssonAM(PTC)4077
23
Gylfi SigurdssonGylfi SigurdssonTV,AM(TC)3580
Jón Gudni FjólusonJón Gudni FjólusonHV(C)3578
1
Ingvar JónssonIngvar JónssonGK3578
10
Pablo PunyedPablo PunyedTV,AM(C)3476
12
Halldór SigurdssonHalldór SigurdssonHV(TC),DM,TV(T)3673
21
Aron Elis ThrándarsonAron Elis ThrándarsonTV(C),AM(PTC)3079
20
Tarik IbrahimagicTarik IbrahimagicDM,TV,AM(C)2468
8
Valdimar Thór IngimundarsonValdimar Thór IngimundarsonTV(C),AM(PTC)2578
Róbert Orri ThorkelssonRóbert Orri ThorkelssonHV,DM(C)2275
4
Oliver EkrothOliver EkrothHV(C)3376
Pálmi Rafn ArinbjörnssonPálmi Rafn ArinbjörnssonGK2165
6
Gunnar VatnhamarGunnar VatnhamarHV,DM,TV(C)2970
17
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2167
Ísak ÍvarssonÍsak ÍvarssonHV,DM,TV(T)2065
23
Nikolaj HansenNikolaj HansenF(C)3173
22
Karl Fridleifur GunnarssonKarl Fridleifur GunnarssonHV,DM,TV,AM(P)2373