David BELENGUER

Full Name: David BELENGUER

Tên áo: BELENGUER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 52 (Dec 17, 1972)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2010Real Betis85
Jan 25, 2010Real Betis85
Jan 25, 2010Real Betis85

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3390
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3487
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3187
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3387
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3287
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)3088
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2990
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2989
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2688
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2987
Álex ColladoÁlex ColladoAM(PTC),F(PT)2685
7
Santos Antony
Manchester United
AM,F(PT)2589
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
25
Fran VieitesFran VieitesGK2578
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2486
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978