Full Name: Jeremiah Ani
Tên áo: ANI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Oct 7, 1985)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Marsaxlokk | 74 |
Oct 4, 2021 | Marsaxlokk | 74 |
Oct 16, 2017 | Marsaxlokk | 74 |
Feb 2, 2016 | Sliema Wanderers | 74 |
Aug 23, 2014 | Pietà Hotspurs | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Edafe Uzeh | TV(C) | 36 | 67 | ||
25 | Oscar Carniello | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
14 | Walter Serrano | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 74 | ||
8 | Terence Vella | F(C) | 34 | 76 | ||
1 | Fredrick Tabone | GK | 35 | 73 | ||
Leandro Aguirre | HV(P) | 35 | 77 | |||
10 | Conor Borg | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
Timothy Tabone | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |||
Tiago Adan | F(C) | 36 | 73 | |||
95 | Marko Drobnjak | GK | 28 | 76 | ||
Fabricio Brener | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |||
94 | José Fernandinho | TV,AM(T) | 29 | 73 | ||
26 | Sami el Anabi | HV(TC) | 23 | 68 | ||
11 | Duane Bonnici | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
19 | Armah Vaikainah | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
4 | Karl Micallef | HV(PC) | 27 | 73 | ||
6 | Nicky Muscat | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
88 | Sunday Akinbule | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 |