4
Karl MICALLEF

Full Name: Karl Micallef

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Sep 8, 1996)

Quốc gia: Malta

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: Marsaxlokk

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Marsaxlokk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Edafe UzehEdafe UzehTV(C)3667
26
Raphael HolzhauserRaphael HolzhauserTV(C),AM(PTC)3178
25
Oscar CarnielloOscar CarnielloHV(PC),DM(C)3678
14
Walter SerranoWalter SerranoHV(P),DM,TV(PC)3874
8
Terence VellaTerence VellaF(C)3476
Leandro AguirreLeandro AguirreHV(P)3577
10
Conor BorgConor BorgTV,AM(C)2773
Timothy TaboneTimothy TaboneHV,DM,TV(P)2972
Tiago AdanTiago AdanF(C)3673
95
Marko DrobnjakMarko DrobnjakGK2976
Jai QuitongoJai QuitongoAM(PT),F(PTC)2771
11
Duane BonniciDuane BonniciHV(TC),DM,TV(T)2970
19
Armah VaikainahArmah VaikainahHV,DM(C)2973
4
Karl MicallefKarl MicallefHV(PC)2873
6
Nicky MuscatNicky MuscatDM,TV(C)2873
88
Sunday AkinbuleSunday AkinbuleAM(PT),F(PTC)2875