95
Marko DROBNJAK

Full Name: Marko Drobnjak

Tên áo: DROBNJAK

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 17, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 88

CLB: Marsaxlokk

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2022Marsaxlokk76
Feb 19, 2022Radnički Niš76
Jul 16, 2021Sevan FC76
May 19, 2021FK Novi Pazar76
Nov 12, 2020FK Novi Pazar73
Nov 6, 2020FK Novi Pazar70
Feb 7, 2018Zeleziarne Podbrezová70
Oct 4, 2017Borac Čačak70
Aug 22, 2017Borac Čačak70
Dec 20, 2016Borac Čačak đang được đem cho mượn: Radnički 192370

Marsaxlokk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Edafe UzehEdafe UzehTV(C)3767
14
Walter SerranoWalter SerranoHV(P),DM,TV(PC)3874
8
Terence VellaTerence VellaF(C)3576
Leandro AguirreLeandro AguirreHV(P)3677
10
Conor BorgConor BorgTV,AM(C)2873
Timothy TaboneTimothy TaboneHV,DM,TV(P)2972
95
Marko DrobnjakMarko DrobnjakGK3076
Jai QuitongoJai QuitongoAM(PT),F(PTC)2771
20
Martin AdamecMartin AdamecDM,TV,AM(C)2673
28
Nikola RadjenNikola RadjenHV(C)2873
11
Duane BonniciDuane BonniciHV(TC),DM,TV(T)2970
19
Armah VaikainahArmah VaikainahHV,DM(C)3073
4
Karl MicallefKarl MicallefHV(PC)2873
6
Nicky MuscatNicky MuscatDM,TV(C)2873
88
Sunday AkinbuleSunday AkinbuleAM(PT),F(PTC)2875
10
Yuri MessiasYuri MessiasAM,F(PTC)3376