Full Name: Fabricio Brener
Tên áo: BRENER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (May 26, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: Panargiakos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Chigozie Mbah | Khaitan SC |
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Panargiakos FC | 75 |
Jan 31, 2024 | Marsaxlokk | 75 |
Aug 13, 2023 | Belgrano đang được đem cho mượn: Nueva Chicago | 75 |
May 2, 2023 | Belgrano | 75 |
May 1, 2023 | Belgrano | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas García | AM(PTC) | 36 | 73 | |||
Bruno Chalkiadakis | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
92 | Karolis Laukžemis | F(C) | 32 | 75 | ||
63 | Mamadou Diallo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
47 | Manolis Aliatidis | HV(C) | 29 | 72 | ||
Giannis Tsiolis | TV(C) | 26 | 70 | |||
Fabricio Brener | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |||
17 | Vasilis Kostikas | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
Konstantinos Panagiotou | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | |||
44 | Ilias Karargyris | GK | 22 | 67 | ||
Saado Abdel Salam Fouflia | HV(C) | 27 | 73 | |||
11 | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
Petros Kyritsas | GK | 21 | 65 |