14
Walter SERRANO

Full Name: Walter Omar Serrano

Tên áo: SERRANO

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 38 (Jul 2, 1986)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Marsaxlokk

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022Marsaxlokk74
Sep 17, 2022Marsaxlokk75
Aug 31, 2021Marsaxlokk75
Feb 26, 2021Lija Athletic75
Jan 27, 2021Lija Athletic77
Jun 22, 2020Academia Cantolao77
Jan 18, 2019Defensores de Villa Ramallo77
Jan 14, 2019Defensores de Villa Ramallo80
Nov 5, 2018Godoy Cruz80
Feb 3, 2018Godoy Cruz80
Jan 19, 2017Godoy Cruz82
Jun 24, 2014Atlético Rafaela82
Dec 23, 2013Atlético Rafaela đang được đem cho mượn: Argentinos Juniors82
Oct 30, 2013Argentinos Juniors82
Sep 23, 2013Argentinos Juniors82

Marsaxlokk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Edafe UzehEdafe UzehTV(C)3667
26
Raphael HolzhauserRaphael HolzhauserTV(C),AM(PTC)3278
25
Oscar CarnielloOscar CarnielloHV(PC),DM(C)3678
14
Walter SerranoWalter SerranoHV(P),DM,TV(PC)3874
8
Terence VellaTerence VellaF(C)3476
Leandro AguirreLeandro AguirreHV(P)3677
10
Conor BorgConor BorgTV,AM(C)2773
Timothy TaboneTimothy TaboneHV,DM,TV(P)2972
Tiago AdanTiago AdanF(C)3673
95
Marko DrobnjakMarko DrobnjakGK2976
Jai QuitongoJai QuitongoAM(PT),F(PTC)2771
20
Martin AdamecMartin AdamecDM,TV,AM(C)2673
28
Nikola RadjenNikola RadjenHV(C)2873
11
Duane BonniciDuane BonniciHV(TC),DM,TV(T)2970
19
Armah VaikainahArmah VaikainahHV,DM(C)2973
4
Karl MicallefKarl MicallefHV(PC)2873
6
Nicky MuscatNicky MuscatDM,TV(C)2873
88
Sunday AkinbuleSunday AkinbuleAM(PT),F(PTC)2875
Sergo KukhianidzeSergo KukhianidzeF(C)2574