# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Simonas Babilius | F(PTC) | 32 | 73 | ||
21 | Deivydas Malkevičius | DM(C) | 33 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1 Lyga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |