# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Egidijus Vaitkūnas | HV,DM(PT) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Simonas Babilius | F(PTC) | 33 | 73 | |
21 | ![]() | Deivydas Malkevičius | DM(C) | 34 | 72 | |
0 | ![]() | Jorge Eduardo | F(PTC) | 30 | 77 | |
7 | ![]() | Min-Woo Lee | F(PTC) | 33 | 65 | |
17 | ![]() | Artem Kovbasa | AM,F(PT) | 28 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1 Lyga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |