Full Name: James Trevor Berrett
Tên áo: BERRETT
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jan 13, 1989)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2022 | Grantham Town | 67 |
Feb 5, 2022 | Grantham Town | 67 |
Sep 13, 2021 | Buxton FC | 67 |
Mar 15, 2021 | Grantham Town | 67 |
Jul 2, 2020 | Buxton FC | 67 |
Aug 9, 2019 | Grantham Town | 67 |
Aug 6, 2019 | Grantham Town | 73 |
Jan 9, 2019 | FC Halifax Town | 73 |
Sep 5, 2017 | Grimsby Town | 73 |
Jul 2, 2016 | Grimsby Town | 75 |
Jul 1, 2016 | Grimsby Town | 76 |
Nov 14, 2015 | York City | 76 |
Oct 15, 2015 | York City | 76 |
Jun 26, 2015 | York City | 77 |
Jul 4, 2014 | Yeovil Town | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shane Clarke | TV,AM(C) | 37 | 68 |