Full Name: Borja Yebra González
Tên áo: YEBRA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jul 4, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2018 | Coruxo | 78 |
Dec 29, 2018 | Coruxo | 78 |
Sep 11, 2018 | Marbella FC | 78 |
Oct 8, 2015 | Marbella FC | 79 |
Jul 30, 2014 | CD Guadalajara | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 21 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 24 | 67 |