Full Name: Wálter Alejandro Gargano Guevara

Tên áo: GARGANO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 40 (Jul 23, 1984)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Quyết liệt
Stamina
Cần cù
Phạt góc
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển
Flair

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2024River Plate de Montevideo75
May 18, 2024River Plate de Montevideo75
May 13, 2024River Plate de Montevideo78
Mar 3, 2024River Plate de Montevideo78
Feb 26, 2024River Plate de Montevideo80

River Plate de Montevideo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Yonatan IrrazábalYonatan IrrazábalGK3678
13
Christian AlmeidaChristian AlmeidaHV(TC),DM,TV(T)3578
6
Ramiro FernándezRamiro FernándezHV,DM,TV,AM(T)2976
23
Nicolás OliveraNicolás OliveraHV(C)3178
4
Horacio SalaberryHoracio SalaberryHV(C)3778
8
Ramiro CristóbalRamiro CristóbalDM,TV(C)2878
39
Joaquin ZeballosJoaquin ZeballosF(C)2879
25
Fabrizio CorreaFabrizio CorreaGK2376
22
Matías AlfonsoMatías AlfonsoDM,TV(C)2478
29
Marcos CamardaMarcos CamardaF(C)2476
5
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2277
30
Juan QuintanaJuan QuintanaAM,F(P)2576
27
Julio BáezJulio BáezAM(PTC)2478
11
Juan de Los SantosJuan de Los SantosAM(PT),F(PTC)2178
10
Agustín VeraAgustín VeraTV(C),AM(PTC)2176
15
Augusto Scarone
Nacional
AM(PTC)2073
33
Santiago CorboSantiago CorboHV,DM,TV(P)2276
17
Valentín AmorosoValentín AmorosoHV,DM,TV(T),AM(PT)2475
33
Ihojan PérezIhojan PérezTV(C),AM(PTC)1870
19
Faustino BaroneFaustino BaroneF(C)1876
Emiliano FernàndezEmiliano FernàndezAM,F(P)2260
2
Facundo PérezFacundo PérezHV(C)2170
12
José ArbioJosé ArbioGK2167
3
Norman RodríguezNorman RodríguezHV(C)2675
30
Facundo González
Nacional
HV,DM,TV(P)1973
Tomás LópezTomás LópezTV(C)2065
24
Diego CastrilloDiego CastrilloAM(PT),F(PTC)2170
9
Tiziano CorreaTiziano CorreaF(C)2075
20
Santiago DíazSantiago DíazAM(T),F(TC)2173
16
Nicolás CamposNicolás CamposAM(T),F(TC)1970