Full Name: Burak Bükel
Tên áo: BÜKEL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Mar 13, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2018 | Ankara Demirspor | 72 |
Aug 12, 2018 | Ankara Demirspor | 72 |
Sep 30, 2016 | Ankara Demirspor | 73 |
Jan 12, 2016 | Körfez FK | 73 |
Sep 12, 2015 | Körfez FK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 29 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 22 | 75 | |||
79 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
20 | F(C) | 21 | 67 | |||
7 | AM(P),F(PC) | 21 | 65 |