Full Name: Gökhan Köseoğlu
Tên áo: KÖSEOĞLU
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 12, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Ankara Demirspor
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Ankara Demirspor | 75 |
Feb 10, 2022 | Bucaspor | 75 |
Oct 20, 2017 | Diyarbakirspor | 75 |
Jun 2, 2017 | Eskişehirspor | 75 |
Jun 1, 2017 | Eskişehirspor | 75 |
Jan 25, 2016 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Nigde Anadolu | 75 |
Sep 16, 2015 | Eskişehirspor | 75 |
Oct 28, 2014 | Eskişehirspor | 77 |
Jul 2, 2014 | Eskişehirspor | 77 |
Mar 6, 2014 | Eskişehirspor đang được đem cho mượn: Tokatspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 33 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 31 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 30 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
AM(PTC) | 20 | 68 | ||||
8 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
13 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
98 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 65 |