Full Name: Taha Cengiz Demirtaş
Tên áo: DEMIRTAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 15, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Ankara Demirspor
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Ankara Demirspor | 70 |
Feb 9, 2022 | Sivas Belediye Spor | 70 |
May 9, 2021 | Hacettepe SK | 70 |
May 4, 2021 | Hacettepe SK | 74 |
Jun 14, 2020 | Umraniyespor | 74 |
Sep 6, 2019 | Umraniyespor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 33 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 31 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 30 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
AM(PTC) | 20 | 68 | ||||
8 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
13 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
98 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 65 |